Du Học - Du lịch
HỒ SƠ DU HỌC- DU LỊCH
I. ĐỐI VỚI DU HỌC SINH
STT |
HỒ SƠ |
SỐ LƯỢNG |
CHI CHÚ |
|
|
|
|
A |
HỒ SƠ PHÁP LƯ |
|
|
1 |
Sơ yếu lư lịch |
02 |
Bản sao y công chứng |
2 |
Lư lịch tư pháp (du học sinh Canada) |
03 |
Bản gốc |
3 |
Passport du học sinh |
01 |
Bản gốc |
4 |
Giấy CMND (du học sinh, cha, mẹ) |
03 |
Bản sao y công chứng |
5 |
Giấy khai sinh du học sinh |
03 |
Bản sao y công chứng |
6 |
Hộ khẩu gia đ́nh |
03 |
Bản sao y công chứng |
7 |
Giấy đăng kư kết hôn của bố mẹ |
02 |
Bản sao y công chứng |
8 |
Bản cam kết của người bảo lănh |
01 |
Bản gốc |
9 |
Ảnh màu 4*6 cm; 5*5 cm |
10 |
Nền trắng |
|
|
|
|
B |
HỒ SƠ HỌC TẬP |
|
|
1 |
Bảng điểm đại học (nếu đă/đang học) |
01 |
Bản gốc |
2 |
Học bạ phổ thông trung học |
01 |
Bản gốc |
3 |
Các chứng chỉ ngoại ngữ, vi tính |
03 |
Bản sao y công chứng |
4 |
Các bằng cấp trong quá tŕnh học tập (nếu có) |
03 |
Nền trắng |
|
|
|
|
C |
HỒ SƠ TÀI CHÍNH |
|
|
1 |
Giấy chủ quyền nhà |
02 |
Bản sao y công chứng |
2 |
Giấy phép đăng kư kinh doanh |
02 |
Bản sao y công chứng |
3 |
Hóa đơn đóng thuế từng tháng |
02 |
Bản sao |
4 |
Hóa đơn nhập/xuất hàng |
02 |
Bản sao (01 tháng gần nhất) |
5 |
Hợp đồng kinh tế (có giá trị lớn nhất) |
03 |
Bản sao |
6 |
Hợp đồng cho thuê nhà/mặt bằng (nếu có) |
02 |
Bản sao y công chứng |
7 |
Sổ tiết kiệm, giấy xác nhận số dư tài khoản |
02 |
Bản sao y công chứng |
8 |
Giấy tờ tài chính của người bảo lănh |
01 |
Bản gốc |
|
|
|
|
II. ĐỐI VỚI DU LỊCH
STT |
HỒ SƠ |
SỐ LƯỢNG |
CHI CHÚ |
|
|
|
|
A |
HỒ SƠ PHÁP LƯ |
|
|
1 |
Passport |
01 |
Bản gốc |
2 |
Giấy CMND |
03 |
Bản sao y công chứng |
3 |
Giấy khai sinh |
03 |
Bản sao y công chứng |
4 |
Giấy đăng kư kết hôn (nếu có) |
02 |
Bản sao y công chứng |
5 |
Hộ khẩu gia đ́nh |
03 |
Bản sao y công chứng |
6 |
Giấy mời của cá nhân hay tổ chức nước ngoài |
01 |
Bản gốc |
7 |
Đơn bảo lănh của người nước ngoài |
01 |
Bản gốc |
8 |
Các giấy tờ cá nhân của người bảo lănh |
01 |
Bản gốc |
9 |
Ảnh màu 4*6 cm; 5*5 cm |
10 |
Nền trắng |
|
|
|
|
B |
HỒ SƠ TÀI CHÍNH |
|
|
1 |
Giấy chủ quyền nhà |
02 |
Bản sao y công chứng |
2 |
Giấy phép đăng kư kinh doanh |
02 |
Bản sao y công chứng |
3 |
Hóa đơn đóng thuế từng tháng |
02 |
Bản sao |
4 |
Hóa đơn nhập/xuất hàng |
02 |
Bản sao (01 tháng gần nhất) |
5 |
Hợp đồng kinh tế (có giá trị lớn nhất) |
03 |
Bản sao |
6 |
Hợp đồng cho thuê nhà/mặt bằng (nếu có) |
02 |
Bản sao y công chứng |
7 |
Sổ tiết kiệm, giấy xác nhận số dư tài khoản |
02 |
Bản sao y công chứng |
8 |
Giấy tờ tài chính của người bảo lănh |
01 |
Bản gốc |
|
|
|
|