Chương trình học từ vựng mỗi ngày cũng AMOS

Một số cụm từ quen thuộc


1. holding in a hand : nắm chặt trong tay
2. opening the bottle’s cap : mở nắp chai
3. pouring somothing into a cup : đổ thứ gì vào tách
4. looking at the monitor : nhìn màn hình
5. examining something : xem xét vật gì
6. reaching for the item : với tới đồ vật
7. carrying the chairs : khiêng ghế
8. climbing the ladder : leo lên thang
9. speaking into the microphone : nói bằng micrô
10. conducting a phone conversation : nói chuyện điện thoại
11. working at the computer : làm việc bằng máy vi tính
12. cleaning the street : quét đường
13. standing beneath the tree : đứng dưới cây

Thông tin khác